Có 1 kết quả:
初步 chū bù ㄔㄨ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sơ bộ, mở đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) initial
(2) preliminary
(3) tentative
(2) preliminary
(3) tentative
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0